Những động từ thường đi cùng động từ nguyên thể có to
Động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể có to (bổ ngữ cho tân ngữ)
Ask somebody to do something: yêu cầu ai đó làm gì.
- Câu bị động: be asked to do something.
- Từ đồng nghĩa: request somebody to do something.
- Câu ví dụ:
Applicants are asked to call the employment desk after 2:00.
Các ứng viên được yêu cầu gọi điện đến văn phòng tuyển dụng sau 2h.
Urge somebody to do something: cố gắng thuyết phục ai đó làm gì.
- Câu bị động: be urged to do something.
- Từ đồng nghĩa: request somebody to do something.
- Câu ví dụ:
The human resources manager urged the executives to wait on firing the employee.
Giám đốc nhân sự đã cố gắng thuyết phục ban giám đốc khoan hãy sa thải nhân viên.
Allow somebody/something to do something: cho phép ai/cái gì làm cái gì.
- Câu bị động: be allowed to do something.
- Từ đồng nghĩa: permit somebody to do something.
- Từ mở rộng:
Allowance (noun): sự cho phép, tiền trợ cấp.
Allow for = make allowance for: kể đến, tính đến, chú ý đến (nhất là cho một khả năng tương lai).
Allow somebody to do something = let + tân ngữ + động từ nguyên thể có to (bổ nghĩa cho tân ngữ).
The recommended daily allowance: tiền trợ cấp được khuyến cáo sử dụng hàng tháng.
- Câu ví dụ:
The new programs allow students to enroll in classes two months earlier.
Chương trình mới cho phép các bạn sinh viên đăng ký vô các lớp học sớm hơn 2 tháng.
Enable somebody to do something: cho phép ai đó làm gì.
- Câu bị động: be enabled to do something.
- Câu ví dụ:
The recent tax plan will enable students to receive free meals at school.
Dự luật thuế gần đây sẽ cho phép các bạn sinh viên có thêm bữa ăn miễn phí tại trường.
Be expected to do something: dự kiến sẽ làm gì.
- Câu chủ động: expect somebody/something to do something.
- Từ mở rộng: expectation (noun): sự mong đợi.
- Câu ví dụ:
Due to the overproduction of steel, the manufacturing cost is expected to drop.
Do dư thừa sắt quá nhiều nên chi phí sản xuất dự kiến sẽ giảm.
Be required to do something: được yêu cầu làm gì, cần phải làm gì.
- Câu chủ động: require somebody/something to do something.
- Từ mở rộng:
Requirement (noun): nhu cầu, yêu cầu, đòi hỏi.
Require written permission: yêu cầu giấy phép bằng văn bản.
The required documentation: tài liệu bắt buộc.
- Câu ví dụ:
Prospective buyers are required to submit financial records before they are approved.
Những khách hàng tiềm năng được yêu cầu nộp bản ghi chép tài chính trước khi được chấp thuận.
Động từ + động từ nguyên thể có to (tân ngữ)
Decide to do something: quyết định làm gì đó.
- Từ mở rộng:
Decision (noun): quyết định.
Decisive (adjective): quyết định, dứt khoát.
Decidedly (adverb): dứt khoát, rõ ràng.
- Câu ví dụ:
Share prices in the company skyrocketed after they decided to bring in a new CEO.
Sau lần quyết định đưa về đây một giám đốc điều hành mới thì giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt.
Plan to do something: lên kế hoạch làm gì, dự định sẽ làm gì, sẽ làm gì.
- Từ mở rộng:
Planning (noun): kế hoạch hoá, hoạch định, kế hoạch.
Announce plans to do something: công bố, thông báo kế hoạch sẽ làm gì.
The planning stage: giai đoạn lập kế hoạch.
Plan ahead: lập kế hoạch trước.
- Câu ví dụ:
The airlines plans to expand its presence in several smaller markets over the next year.
Hãng hàng không dự định sẽ mở rộng sự hiện diện của mình tại một loạt các thị trường nhỏ vào năm tới.
Promise to do something: hứa hẹn sẽ làm gì.
- Từ mở rộng: promising (adjective): đầy hứa hẹn.
- Câu ví dụ:
The latest plan promised to reduce the tax burden on the lower class.
Kế hoạch mới đây hứa hẹn sẽ giảm bớt gánh nặng về thuế cho tầng lớp/giai cấp dưới.
Strive to do something: cố gắng làm gì đó.
- Từ đồng nghĩa: endeavor to do something.
- Từ mở rộng: strive for something: cố gắng, phấn đấu để đạt được điều gì đó.
- Câu ví dụ:
Our supermarkets strive to keep our prices low.
Các siêu thị của chúng tôi cố gắng duy trì giá bán ở mức thấp.
Wish to do something: ước muốn, mong muốn làm điều gì đó.
- Từ đồng nghĩa: want to do something.
- Câu ví dụ:
Those who wish to enroll in the class must do so prior to the end of the week.
Những ai mong muốn tham gia vào khoá học thì cần phải đăng ký trước cuối tuần.
Unknown
Author & Editor
Tôi là một người chăm chỉ, thích thử thách, và nỗ lực không ngừng để đạt đến thành công. Với tôi "Không làm thì thôi, nhưng đã làm thì phải có tâm, có đức."
0 nhận xét:
Đăng nhận xét