How To Create Responsive Blogger Templates.

Video of the Day

Thứ Sáu, 22 tháng 12, 2017

Hình thức của động từ trong câu có động từ khuyết thiếu và trợ động từ

Động từ khuyết thiếu + động từ nguyên mẫu không to

Các động từ khuyết thiếu còn được gọi là động từ tình thái vì chúng dùng để chỉ phương thức, thái độ hành động của chủ ngữ.

1. Can - Could

Can:

  • Năng lực (ability)
    He can swim very fast.
    Anh ấy có thể bơi rất nhanh.
  • Sự cho phép (permission)
    You can borrow his car now.
    Bạn có thể mượn xe của anh ấy ngay bây giờ.
  • Khả năng xảy ra (possibility)
    The road can't be blocked now.
    Con đường không thể tắc nghẽn lúc này được.

Could:

  • Năng lực quá khứ (past ability)
    He could swim very well when he was young.
    Lúc còn trẻ anh ta có thể bơi rất giỏi.
  • Cho phép (permission)
    Could I smoke in here?
    Tôi có thể hút thuốc ở đây được không?
  • Khả năng khách quan (possibility)
    We could go with him now.
    Chúng tôi có lẽ sẽ đi theo anh ta ngay bây giờ.
  • Hệ quả (consequence)
    If I had more money I could buy a car.
    Nếu có thêm nhiều tiền tôi có thể mua một chiếc xe hơi.

2. May - might

May:

  • Cho phép (permission)
    You may borrow my car if you like.
    Bạn có thể mượn xe của tôi nếu bạn muốn.
  • Khả năng thực tế ( possibility)
    The road may be blocked now.
    Lúc này con đường có thể bị tắc nghẽn.

Might:

  • Cho phép
    Might I dance with you?
    Tôi có thể khiêu vũ với bạn không?
  • Khả năng thực tế (possibility)
    We might go to the concert now.
    Ngay bây giờ chúng tôi có thể đi tới buổi hoà nhạc.

3. Shall - should

Shall:

  • Sự tự nguyện (willingness)
    He shall get his money.
    Anh ta sẽ nhận được tiền.
  • Dự định (intention)
    I shan't be long.
    Tôi sẽ không chậm trễ đâu.
  • Sự nài nỉ (insistence)
    You shall do as I say.
    Bạn sẽ làm như tôi nói.

Should:

  • Sự bắt buộc (obligation)
    You should do as he says.
    Bạn cần làm theo lời anh ta nói.
  • Hệ quả (consequence)
    We should love to go if we had the chance.
    Chúng tôi sẽ đến đó nếu có cơ hội.
  • Điều kiện (condition)
    If you should change your mind, please let us know.
    Nếu bạn thay đổi ý kiến, hãy cho chúng tôi biết nhé.

4. Will - would

Will:

  • Sự tự nguyện (willingness)
    He'll help you if you ask him.
    Anh ta sẽ giúp đỡ bạn khi bạn nhờ vả.
  • Dự định
    I'll write as soon as I can.
    Tôi sẽ viết thư cho bạn sớm nhất có thể.
  • Nài nỉ
    He will do it whatever you say.
    Anh ta sẽ làm theo những gì bạn nói.
  • Sự tiên đoán (prediction)
    Oil will float on water.
    Dầu sẽ nổi trên mặt nước.

Would:

  • Tự nguyện
    Would you excuse me?
    Bạn tha thứ cho tôi nhé?
  • Nài nỉ
    You would take the baby with you.
    Bạn đem đứa bé đi cùng nhé.
  • Thói quen quá khứ (past habit)
    Every morning he would go for a long walk.
    Vào mỗi sáng anh ta sẽ đi bộ đường dài.
  • Hệ quả
    He would smoke too much if he had money.
    Nếu có tiền anh ta sẽ hút thuốc nhiều lắm.

5. Must

  • Sự bắt buộc
    You must be back by ten o'clock.
    Bạn cần phải về trước 10 giờ.
  • Sự cần thiết (theo logic-ligical necessity)
    He must be coming by soon.
    Anh ta chắc chắn phải đến bây giờ.

6. Ought to

  • Sự bắt buộc
    You ought to start at once.
    Bạn nên bắt đầu ngay.
  • Sự trông đợi (expectation)
    They ought to be here by now.
    Vào lúc này họ hẳn là đã đến.

7. Need

  • Sự cần thiết (dùng trong phủ định hoặc câu hỏi)
    They needn't attend the meeting.
    Họ không cần phải tham dự cuộc họp.
    Need he go now?
    Anh cần phải đi ngay bây giờ hả?

8. Dare

  • Sự dám, quả quyết
    The children daren't go there.
    Bọn trẻ không dám đi đến đó.

Have + quá khứ phân từ

Chỉ một hành động đã hoàn thành (để lại kết quả) hay quá trình xảy ra của một hành động.

Ví dụ:

Mr. Hoffman, the marketing director, has suggested that every department head works collaboratively to overcome the recent financial difficulty.

Ông Hoffman, giám đốc tiếp thị, đã đề nghị các trưởng phòng cố gắng hợp tác để khắc phục tình trạng khó khăn về tài chính trong thời gian gần đây.

Be + Ving/be + P.P

Be + phân từ hiện tại (Ving) được dùng với nghĩa chủ động.

Be + quá khứ phân từ được dùng với nghĩa bị động.

Ví dụ:

Over 75% of manufacturing companies will be increasing their online marketing budgets in 2007, according to the results of an annual survey conducted by SVM E-Business Solutions.

Hơn 75% các doanh nghiệp sản xuất sẽ gia tăng ngân sách tiếp thị trực tuyến của mình vào năm 2007, theo như kết quả khảo sát hàng năm do SVM E-Business tiến hành.

Do + động từ nguyên thể

Trợ động từ do thường thấy trong câu nghi vấn. Nhưng trong part 5, các câu đều là câu trần thuật nên do xuất hiện trong câu nhằm nhấn mạnh động từ hoặc để thành lập câu phủ định.

Ví dụ:

We do offer special promotions throughout the year.

Chúng tôi đưa ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt trong suốt cả năm.

The engineers did not work yesterday.

Các kĩ sư đã không làm việc ngày hôm qua.



Unknown

Author & Editor

Tôi là một người chăm chỉ, thích thử thách, và nỗ lực không ngừng để đạt đến thành công. Với tôi "Không làm thì thôi, nhưng đã làm thì phải có tâm, có đức."



0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Social Time

Facebook
Like Us
Google Plus
Follow Us
Twitter
Follow Us
Pinterest
Follow Us

Đăng ký nhận bài viết mới

(Bài viết mới sẽ được gửi đến hộp thư đến của bạn)